Lưu Cung (hoàng đế)

Không tìm thấy kết quả Lưu Cung (hoàng đế)

Bài viết tương tự

English version Lưu Cung (hoàng đế)


Lưu Cung (hoàng đế)

Thân mẫu Đoàn thị
Kế nhiệm Thương đế Lưu Phần
Niên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu
Niên hiệu
Càn Hanh (乾亨) 917-925
Bạch Long (白龍) 925-928
Đại Hữu (大有) 928-941
Thụy hiệu
Thiên Hoàng Đại Đế (天皇大帝)
Miếu hiệu
Cao Tổ (高祖)
Tiền nhiệm Không (sáng lập triều đại)
Thê thiếp Mã hoàng hậu
Triệu chiêu nghi, sau là hoàng thái phi
Triều đại Nam Hán
Trị vì 5/9/917[1][2]-10/6/942
&000000000000002400000024 năm, &0000000000000278000000278 ngày
Tước hiệu Hoàng đế
Sinh 889[3]
Mất 10 tháng 6 năm 942[1][4]
Trung Quốc
An táng Khang lăng
Hậu duệ Xem văn bản
Thân phụ Lưu Khiêm